default judgement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: default judgement+ Noun
- xét xử khiếm diện
- Án quyết khuyết tịch, án quyết mặc nhiên khi bị cáo không đáp ứng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
default judgment judgment by default judgement by default
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "default judgement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "default judgement":
default judgment default judgement - Những từ có chứa "default judgement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyết tịch hàm hồ quỵt
Lượt xem: 1103